Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài học
[bài học]
|
lesson; task
I'm going to teach them a lesson!
To draw the moral from something; To learn a lesson from something
The first lesson in driving is how to start the car
The Russian October Revolution's great lessons
His filial piety is an inestimable lesson to us all
Từ điển Việt - Việt
bài học
|
danh từ
bài học sinh cần nhớ và biết áp dụng sau khi thầy đã giảng
bài học đầu tiên khi lái xe là cách khởi động xe
điều có tác dụng từ những điều đã trải qua
Em bị không điểm, nhưng với tôi, người viết văn là một bài học , bài học trung thực. (Nguyễn Quang Sáng)